Tân đính Lĩnh Nam chích quái / (Record no. 327653)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02107nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000013683
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802183940.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980018999
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071810
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201407011110
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201404240337
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061658
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 398.209597
Item number VU-Q 1993
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 398.209597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VU-Q 1993
094 ## - Local Fields
a 84(1)4-51
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Quỳnh,
Dates associated with a name 1452-1516
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tân đính Lĩnh Nam chích quái /
Statement of responsibility, etc. Vũ Quỳnh ; Ngd. : Bùi Văn Nguyên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHXH,
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 252 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tác phẩm chủ yếu ghi lại những câu chuyện kể, những truyền thuyết dân gian ly kỳ, hấp dẫn về nhiều loại nhân vật, nhiều lĩnh vực và phạm vi của cuộc sống. Dù chứa đầy những yếu tố hoang đường, kỳ ảo, nhưng nó vẫn được người đương thời xem làm những chuyện "có thực", như truyện Hồng Bàng, truyện Hồ tinh, Ly tinh, Mộc tinh, truyện Đổng Thiên Vương, Thần Tản Viên, Hai Bà Trưng, Triệu Quang Phục, Dương Không Lộ, Giác Hải, Minh Không, Đạo Hạnh, truyện trầu cau, bánh chưng, bánh dày, truyện Rùa Vàng, Man Nương, Hà Ô Lôi ... Nghệ thuật của Lĩnh Nam chích quái về cơ bản là những ghi chép khá đơn giản, thô sơ về chân dung các nhân vật "phi thường", "toàn vẹn", nhưng cũng bắt đầu xuất hiện sự hư cấu, sáng tạo, chi tiết, tỉ mỉ. Một số truyện có mầm mống của tư duy tiểu thuyết khá rõ, nhất là Truyện Hà Ô Lôi.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện truyền kỳ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Văn Nguyên,
Relator term người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a B.T.Long
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.T.K.Chi
913 1# - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VN-ĐV/06516
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/03502
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 65 398.209597 VU-Q 1993 VV-D2/03502 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 14 398.209597 VU-Q 1993 VV-D5/15173 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập trung bình