MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02107nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000013683 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802183940.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU980018999 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502071810 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201407011110 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201404240337 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201012061658 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.209597 |
Item number |
VU-Q 1993 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
398.209597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
VU-Q 1993 |
094 ## - Local Fields |
a |
84(1)4-51 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Quỳnh, |
Dates associated with a name |
1452-1516 |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tân đính Lĩnh Nam chích quái / |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Quỳnh ; Ngd. : Bùi Văn Nguyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
KHXH, |
Date of publication, distribution, etc. |
1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
252 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tác phẩm chủ yếu ghi lại những câu chuyện kể, những truyền thuyết dân gian ly kỳ, hấp dẫn về nhiều loại nhân vật, nhiều lĩnh vực và phạm vi của cuộc sống. Dù chứa đầy những yếu tố hoang đường, kỳ ảo, nhưng nó vẫn được người đương thời xem làm những chuyện "có thực", như truyện Hồng Bàng, truyện Hồ tinh, Ly tinh, Mộc tinh, truyện Đổng Thiên Vương, Thần Tản Viên, Hai Bà Trưng, Triệu Quang Phục, Dương Không Lộ, Giác Hải, Minh Không, Đạo Hạnh, truyện trầu cau, bánh chưng, bánh dày, truyện Rùa Vàng, Man Nương, Hà Ô Lôi ... Nghệ thuật của Lĩnh Nam chích quái về cơ bản là những ghi chép khá đơn giản, thô sơ về chân dung các nhân vật "phi thường", "toàn vẹn", nhưng cũng bắt đầu xuất hiện sự hư cấu, sáng tạo, chi tiết, tỉ mỉ. Một số truyện có mầm mống của tư duy tiểu thuyết khá rõ, nhất là Truyện Hà Ô Lôi. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyện truyền kỳ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Văn Nguyên, |
Relator term |
người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
B.T.Long |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
N.T.K.Chi |
913 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Trịnh Thị Bắc |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
SH |
928 1# - LOCAL FIELDS |
a |
VN-ĐV/06516 |
928 1# - LOCAL FIELDS |
a |
VV-D2/03502 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |