Mỹ thuật thời Lý / (Record no. 327669)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01082nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000013724
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802183940.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU980019077
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071810
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240338
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061659
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 709.597
Item number MYT 1973
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 709.597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) MYT 1973
094 ## - Local Fields
a 85.03(1)1
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Mỹ thuật thời Lý /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Nguyễn Đức Nùng ... [et al.]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá,
Date of publication, distribution, etc. 1973
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 147 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kiến trúc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhà Lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu, Quang Trứ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tiến Cảnh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Nùng,
Relator term chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.M.Ngọc
913 1# - LOCAL FIELDS
a Đinh Lan Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/04999-5000
928 1# - LOCAL FIELDS
a VL-D2/00098
b VL-M2/00164-68
928 1# - LOCAL FIELDS
a VL22-23ĐS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 9 709.597 MYT 1973 VL-D2/00098 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 709.597 MYT 1973 VL-M2/00164 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 10 709.597 MYT 1973 VL-M2/00165 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 19 709.597 MYT 1973 VL-M2/00166 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 7 709.597 MYT 1973 VL-M2/00167 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 709.597 MYT 1973 VL-M2/00168 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   709.597 MYT 1973 VL-D5/01619 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   709.597 MYT 1973 VL-D5/01620 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   709.597 MYT 1973 V-D0/04999 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   709.597 MYT 1973 V-D0/05000 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập