Cơ sở khảo cổ học / (Record no. 327694)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01172nam a2200421 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000013784 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802183941.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU980019227 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071811 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240345 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061659 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 930.1 |
Item number | TR-V 1975 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 930.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TR-V 1975 |
094 ## - Local Fields | |
a | 63.4 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Quốc Vượng, |
Dates associated with a name | 1934-2005 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ sở khảo cổ học / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Quốc Vượng, Hà Văn Tấn, Diệp Đình Hoa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHTHCN, |
Date of publication, distribution, etc. | 1975 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 251 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khảo cổ học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Diệp, Đình Hoa, |
Dates associated with a name | 1932- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Văn Tấn, |
Dates associated with a name | 1934- |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | B.T.Long |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.T.K.Chi |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Đinh Lan Anh |
914 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Data KHCN |
b | Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VL-D2/00058 |
b | VL-M2/180-82 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VL07ĐS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
961 1# - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHTHHN |
b | Khoa Lịch sử |
c | BM Khảo cổ học |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 30 | 930.1 TR-V 1975 | VL-D2/00058 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 23 | 930.1 TR-V 1975 | VL-M2/00180 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 10 | 930.1 TR-V 1975 | VL-M2/00181 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 930.1 TR-V 1975 | VL-M2/00182 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 930.1 TR-V 1975 | VL-D5/01607 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 930.1 TR-V 1975 | VL-D5/01608 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 930.1 TR-V 1975 | VL-D5/01695 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |