Lịch sử cổ đại Việt Nam : (Record no. 327702)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01247nam a2200433 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000013797 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802183941.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU980019249 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071811 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240346 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201303121559 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201012061659 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 959.701 |
Item number | ĐA-A 1957 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 959.701 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | ĐA-A 1957 |
094 ## - Local Fields | |
a | 63.3(1)1 |
095 ## - Local Fields | |
a | 9(V)11 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Duy Anh, |
Dates associated with a name | 1904-1988 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lịch sử cổ đại Việt Nam : |
Remainder of title | văn hoá đồ đồng và trống đồng Lạc Việt / |
Statement of responsibility, etc. | Đào Duy Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học văn khoa, |
Date of publication, distribution, etc. | 1957 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 94 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử cổ đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trống đồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hoá đồ đồng |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | B.T.Long |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.M.Ngọc |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đặng Tân Mai |
914 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Data KHCN |
b | Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-ĐS/00035 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M4/02623-24,03676-78 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
961 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHTHHN |
b | Khoa Lịch sử |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 959.701 ĐA-A 1957 | VV-D5/12300 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 959.701 ĐA-A 1957 | VV-M4/02623 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 959.701 ĐA-A 1957 | VV-M4/02624 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 959.701 ĐA-A 1957 | VV-M4/03676 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 959.701 ĐA-A 1957 | VV-M4/03677 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 959.701 ĐA-A 1957 | VV-M4/03678 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |