Về giáo dục cộng sản chủ nghĩa : (Record no. 327725)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01083nam a2200409 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000013860 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802183941.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU980019439 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071812 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240344 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061700 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 335.43 |
Item number | COR 19?? |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 335.43 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | COR 19?? |
094 ## - Local Fields | |
a | 74.351 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cơrupscaia, N. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Về giáo dục cộng sản chủ nghĩa : |
Remainder of title | Báo cáo và diễn văn chọn lọc / |
Statement of responsibility, etc. | N. Cơrupscaia |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tiến bộ, |
Date of publication, distribution, etc. | 19?? |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 282 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chủ nghĩa Mác-Lênin |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo dục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thanh niên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiếu nhi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo đức cộng sản |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.M.Ngọc |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/02089-90 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/01840 |
b | VV-M2/15797-98,17237 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M4/03645 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 335.43 COR 19?? | VV-D2/01840 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 335.43 COR 19?? | VV-M2/15797 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 335.43 COR 19?? | VV-M2/15798 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 335.43 COR 19?? | VV-M2/17237 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 335.43 COR 19?? | VV-M4/03645 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 335.43 COR 19?? | V-D0/02089 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 335.43 COR 19?? | V-D0/02090 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |