Xú-Pha-Xít và lời nói giao duyên Lào / (Record no. 327877)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01323nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000014404 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802183944.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU980020818 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071817 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240352 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061705 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 398.209594 |
Item number | NG-P 1976 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 398.209594 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-P 1976 |
094 ## - Local Fields | |
a | 82.3(54La)-638 |
095 ## - Local Fields | |
a | 8N(441) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đình Phúc |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Xú-Pha-Xít và lời nói giao duyên Lào / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đình Phúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KHXH , |
Date of publication, distribution, etc. | 1976 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 323tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu vài nét về con người và đất nước Lào; Về nghệ thuật lời nói giao duyên của trai gái Lào qua xú pha xít. Là những câu tục ngữ, thành ngữ, ngạn ngữ, ca dao có vần dễ nhớ dùng để khuyên răn, phê phán, thổ lộ tình cảm... của người Lào. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lào |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghệ thuật dân gian |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học dân gian |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | N.M.Ngọc |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đinh Lan Anh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/02557 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VL-D2/00141 |
b | VL-M2/00029-31 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 398.209594 NG-P 1976 | VL-D2/00141 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 398.209594 NG-P 1976 | VL-M2/00029 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 398.209594 NG-P 1976 | VL-M2/00030 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 398.209594 NG-P 1976 | VL-M2/00031 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 398.209594 NG-P 1976 | V-D0/02557 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |