40 năm nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam (Record no. 327998)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01191nam a2200373 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000014646 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802183947.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU960021550 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071820 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240348 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061707 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 959.703 |
Item number | BON 1985 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 959.703 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | BON 1985 |
094 ## - Local Fields | |
a | 63.3(1)7 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | 40 năm nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1985 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 166 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đất nước Việt nam nghìn năm văn hiến, truyền thống anh hùng Việt nam trong 4000 năm dựng nước và giữ nước. Việt nam 40 năm từ tổng khởi nghĩa cách mạng tháng 8 qua những thời kì hào hùng của dân tộc đến nay. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giai đoạn 1945-1985 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử hiện đại |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.K.Thanh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VL140ĐS |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | bVL-M2/42-44 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 959.703 BON 1985 | VL-M2/00042 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 959.703 BON 1985 | VL-M2/00043 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 959.703 BON 1985 | VL-M2/00044 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 959.703 BON 1985 | VL-D5/01706 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | cũ |