Một số vấn đề trong công tác quản lí văn học nghệ thuật hiện nay (Record no. 328023)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01370nam a2200361 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000014678 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802183947.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206s1990 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU960021582 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201701031109 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201502071820 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240353 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061707 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 324.2597071 |
Item number | MOT 1990 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 324.2597071 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | MOT 1990 |
094 ## - Local Fields | |
a | 80/89 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số vấn đề trong công tác quản lí văn học nghệ thuật hiện nay |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | TTVH, |
Date of publication, distribution, etc. | 1990 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 129 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Một số vấn đề trong công tác quản lí văn học nghệ thuật hiện nay: Các vấn đề về công tác quản lí, phương hướng và một số biện pháp lớn để giải quyết các vấn đề văn học nghệ thuật hiện nay trên cơ sở chỉ thị số 61-CT/TN ngày 21 tháng 6 năm 1990 của Ban bí thư; Trích các văn kiện của Đảng ta từ đại hội 4 đến nay về văn hoá nghệ thuật. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công tác quản lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghệ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.K.Thanh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VN317-18ĐC |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 12 | 324.2597071 MOT 1990 | VV-D5/15708 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |