Ngoại thương Việt Nam hồi thế kỉ XVII, XVIII và đầu XIX / (Record no. 328067)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01446nam a2200409 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000015334 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802183948.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU960022243 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071831 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240359 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061712 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 382.09597 |
Item number | TH-V 1961 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 382.09597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TH-V 1961 |
094 ## - Local Fields | |
a | 65.03(1)4 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thành, Thế Vỹ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ngoại thương Việt Nam hồi thế kỉ XVII, XVIII và đầu XIX / |
Statement of responsibility, etc. | Thành Thế Vỹ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Sử học, |
Date of publication, distribution, etc. | 1961 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 256 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày hoàn cảnh trong nước và thế giới từ thế kỉ XVII đến đầu thế kỉ XIX tác động đến ngoại thương Việt nam. Nêu khái quát quá trình phát triển và suy tàn của ngoại thương Việt nam về các mặt: Tính chất, hàng hoá, thể lệ, thủ tục và cách thức mua bán trong thời kì này. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngoại thương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thế kỉ 17 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thế kỷ 18 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.H.Huỳnh |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VN-ĐS/00131,01250,01688# |
-- | VN-ĐKT/00023,00284 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/03359 |
b | VV-M2/13271-72 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 382.09597 TH-V 1961 | VV-D2/03359 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 382.09597 TH-V 1961 | VV-M2/13271 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 382.09597 TH-V 1961 | VV-M2/13272 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 29 | 382.09597 TH-V 1961 | VV-D5/08596 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 31 | 382.09597 TH-V 1961 | VV-D5/09467 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 30 | 382.09597 TH-V 1961 | VV-D5/11810 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 30 | 382.09597 TH-V 1961 | VV-D5/11811 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 22 | 382.09597 TH-V 1961 | VV-D5/12931 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 33 | 382.09597 TH-V 1961 | VV-D5/13122 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |