Vài nét về chế độ kinh tế xã hội Mã Lai / (Record no. 328068)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01213nam a2200409 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000015336 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802183948.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU960022246 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071831 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240359 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061712 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 330.9595 |
Item number | CHI 1962 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 330.9595 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | CHI 1962 |
094 ## - Local Fields | |
a | 65(5Ma) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chiurin, V.A. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Vài nét về chế độ kinh tế xã hội Mã Lai / |
Statement of responsibility, etc. | V.A. Chiurin, V.A. Giêrêbilôp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1962 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 78 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Chế độ kinh tế xã hội Mã lai trước khi Anh xâm chiếm và vấn đề di dân đến Mã lai trong những năm cuối cùng của thời kì cận đại. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Malaixia |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xã hội |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Giêrêbilôp, V.A. |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.H.Huỳnh |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Hải Anh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VN-ĐS/01679,01753# |
-- | VN-ĐKT/00120 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M2/12738-39 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 330.9595 CHI 1962 | VV-M2/12738 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 330.9595 CHI 1962 | VV-M2/12739 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 330.9595 CHI 1962 | VV-D5/11801 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 330.9595 CHI 1962 | VV-D5/11869 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 330.9595 CHI 1962 | VV-D5/13022 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |