Lễ hội truyền thống trong đời sống xã hội hiện đại / (Record no. 328114)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01683nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000016649
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802183949.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU950023585
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071844
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240419
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061722
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 394
Item number LEH 1993
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 394
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LEH 1993
094 ## - Local Fields
a 63.5(1)
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Lễ hội truyền thống trong đời sống xã hội hiện đại /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Đinh Gia Khánh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHXH,
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 314 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách tập hợp các báo cáo tại hội thảo về lễ hội truyền thống trong đời sống xã hội hiện đại. Sách gồm 4 phần chính: Các báo cáo trình bày khái quát sinh hoạt lễ hội truyền thống ở một nước như: In đô nê xi a, Phi lip pin..., giới thiệu lễ hội một số vùng văn hoá VN: Hà nội, Thừa thiên Huế...,miêu thuật về một lễ hội nhất định: lễ hội Đồng kỵ ở VN, ngày tết của người Li su ở BắcThái lan; Các báo cáo so sánh lễ hội của VN với lễ hội của các nước Đông dương và rộng hơn ở Đông Nam A ...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lễ hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyền thống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đông Nam Á
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Gia Khánh,
Dates associated with a name 1925-,
Relator term Chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a L.B.Lâm
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/02995-96
b VV-M2/17605
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-ĐS/00168-69
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 113 394 LEH 1993 VV-D2/02995 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 96 394 LEH 1993 VV-M2/17605 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 28 394 LEH 1993 VV-D5/12406 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   Cu, ban , rach
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 394 LEH 1993 VV-D5/12407 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   cu, ban
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 84 394 LEH 1993 VV-D2/02996 09/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 09/01/2025