Những thách thức trên con đường cải cách ở Đông Dương / (Record no. 328115)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01416nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000016650 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802183949.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU950023586 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071844 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240419 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061722 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 327 |
Item number | NHU 1994 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 327 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NHU 1994 |
094 ## - Local Fields | |
a | 66.4(57)4 |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện phát triển Quốc tế Harvard - Trường Đại học Havard |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những thách thức trên con đường cải cách ở Đông Dương / |
Statement of responsibility, etc. | Cb. : B. Ljungren |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia, |
Date of publication, distribution, etc. | 1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 656 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những báo cáo được trình bày trong các cuộc hội thảo do Mac Arthen Foundation và H.I.I.D. và Massachusetts bảo trợ vào các năm 1990-1991. Tài liệu cung cấp những tư liệu lịch sử gần đây của Đông dương và quá trình cải cách của nó.Sách gồm 12 chương. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chính sách chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quan hệ quốc tế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ljunggren, B., |
Relator term | Chủ biên |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.T.Xuân |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/03329 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV63ĐKT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 327 NHU 1994 | VV-D2/03329 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 10 | 327 NHU 1994 | VV-D5/15457 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | cũ | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 15 | 327 NHU 1994 | V-D0/15785 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |