<100=một trăm> lời khuyên khoa học trong gia đình. (Record no. 328225)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01114nam a2200373 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000016771 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802183951.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU950023724 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071845 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240417 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061724 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 306.8 |
Item number | MOT(4) 1994 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 306.8 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | MOT(4) 1994 |
094 ## - Local Fields | |
a | 60.55.537 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | <100=một trăm> lời khuyên khoa học trong gia đình. |
Number of part/section of a work | Tập 4 / |
Statement of responsibility, etc. | Sưu tầm: Lê Văn Tuỵ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KHKT, |
Date of publication, distribution, etc. | 1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 124 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu nhiều lời khuyên tâm sinh lí thuộc nhiều lĩnh vực như: Quan hệ đồng nghiệp, giới tính, tình yêu, hạnh phúc gia đình... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Gia đình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khoa học thường thức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tâm sinh lí |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.T.Hoa |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/03105-06 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 11 | 306.8 MOT(4) 1994 | VV-D2/03105 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 306.8 MOT(4) 1994 | VV-D2/03106 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 22 | 306.8 MOT(4) 1994 | V-D5/18861 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 26 | 306.8 MOT(4) 1994 | VV-D5/15735 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |