Thuỷ sinh học đại cương / (Record no. 328421)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01026nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000017072
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802183955.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU960024069
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071848
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240420
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061727
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 577.6
Item number ĐA-T 1974
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 577.6
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐA-T 1974
094 ## - Local Fields
a 28.082
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Ngọc Thanh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thuỷ sinh học đại cương /
Statement of responsibility, etc. Đặng Ngọc Thanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐH & THCN ,
Date of publication, distribution, etc. 1974
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 216 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Môi trường sống của thuỷ sinh vật, đời sống cá, quần thể và quần loại, quy luật phân bố tổng quát của thuỷ sinh vật trong thuỷ quyển..
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nguồn lợi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuỷ sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuỷ vực
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a L.B.Lâm
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 6 577.6 ĐA-T 1974 VL-D1/00559 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   577.6 ĐA-T 1974 VL-M1/01305 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 2 577.6 ĐA-T 1974 VL-M1/01306 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   577.6 ĐA-T 1974 VL-M1/01307 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   577.6 ĐA-T 1974 V-D0/02678 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   577.6 ĐA-T 1974 V-D0/02680 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập