Phương hướng, nhiệm vụ xây dựng và phát triển kinh tế hai năm 1966-1967 và kế hoạch nhà nước năm 1966 (Record no. 328445)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01163nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000017121
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802183955.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU960024130
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071849
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240423
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061727
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.9597
Item number PHU 1966
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 338.9597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PHU 1966
094 ## - Local Fields
a 65.9(1)
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Phương hướng, nhiệm vụ xây dựng và phát triển kinh tế hai năm 1966-1967 và kế hoạch nhà nước năm 1966
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Sự thật,
Date of publication, distribution, etc. 1966
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 61 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đúc kết kế hoạch thắng lợi 5 năm. Phương hướng, nhiệm vụ xây dựng và phát triển kinh tế 2 năm 1966-1967.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế hoạch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhà nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển kinh tế
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a L.B.Lâm
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VN31ĐKT
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/03399
b VV-M2/13403-04,16688
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 3 338.9597 PHU 1966 VV-D2/03399 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 338.9597 PHU 1966 VV-M2/13403 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   338.9597 PHU 1966 VV-M2/13404 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 338.9597 PHU 1966 VV-M2/16688 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 338.9597 PHU 1966 VV-D5/12939 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập