Đặc điểm kinh tế của thời kì quá độ / (Record no. 328452)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01208nam a2200385 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000017128 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802183955.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU960024138 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071849 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240424 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061727 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 335.43 |
Item number | THI 1957 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 335.43 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | THI 1957 |
094 ## - Local Fields | |
a | 65.6 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thiên, Gia Câu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đặc điểm kinh tế của thời kì quá độ / |
Statement of responsibility, etc. | Thiên Gia Câu, Phùng Hoà Pháp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1957 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 96 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Dựa vào lí luận chính trị kinh tế học và đường lối của thời kì quá độ mới vạch ra trong hiến pháp Trung quốc để nghiên cứu đặc điểm kinh tế của xã hội Trung quốc trong giai đoạn mới. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thời kì quá độ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phùng, Hoà Pháp |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.K.Thanh |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/03534 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/02439 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 335.43 THI 1957 | VV-D2/02439 | 30/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 30/08/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 10/04/2015 | 0.00 | 335.43 THI 1957 | VV-D5/11999 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 335.43 THI 1957 | V-D0/03534 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |