Phan Bội Châu niên biểu : (Record no. 328504)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01173nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000017194
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802183956.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU960024211
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071850
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240424
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061728
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.70092
Item number PH-C 1957
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 959.70092
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PH-C 1957
094 ## - Local Fields
a 63đ
095 ## - Local Fields
a 9(V)
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Bội Châu,
Dates associated with a name 1867-1940
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phan Bội Châu niên biểu :
Remainder of title tự phê phán /
Statement of responsibility, etc. Ngd. : Phạm Trọng Điềm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. VSĐ,
Date of publication, distribution, etc. 1957
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 207 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp của Phan Bội Châu.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Danh nhân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiểu sử
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Trọng Điềm,
Relator term người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a L.B.Lâm
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.V.Riện
913 1# - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VN1364ĐS
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/03369-70
b VV-M2/2276-78,10995
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 5 959.70092 PH-C 1957 VV-D2/03369 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 5 959.70092 PH-C 1957 VV-D2/03370 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 959.70092 PH-C 1957 VV-M2/02276 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 959.70092 PH-C 1957 VV-M2/02277 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 12 959.70092 PH-C 1957 VV-M2/10995 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 16 959.70092 PH-C 1957 VV-D5/08567 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập cũ, BC
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 959.70092 PH-C 1957 VV-D5/09573 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập