Kiếm sống / (Record no. 328522)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01009nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000017222
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802183957.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU960024241
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071850
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240421
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061728
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 891.73
Item number GOR 1964
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 891.73
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GOR 1964
094 ## - Local Fields
a 84(2)5-44
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Gorki, M.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kiếm sống /
Statement of responsibility, etc. Macxim Gorki ; Người dịch: Thanh Lam, Trần Khuyến, Cẩm Tiêu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn học,
Date of publication, distribution, etc. 1964
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 411 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiểu thuyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Nga
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cẩm Tiêu
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thanh Lam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Khuyến
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.T.Hoa
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/02810-15
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/02678-79
b VV-M2/17538
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 4 891.73 GOR 1964 VV-D2/02678 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 23 891.73 GOR 1964 VV-M2/17538 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   891.73 GOR 1964 V-D0/02810 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   891.73 GOR 1964 V-D0/02811 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   891.73 GOR 1964 V-D0/02812 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   891.73 GOR 1964 V-D0/02813 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   891.73 GOR 1964 V-D0/02814 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   891.73 GOR 1964 V-D0/02815 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập