Những phạm trù mỹ học cơ bản / (Record no. 328569)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01318nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000017283
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802183958.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU960024309
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071851
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240420
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061729
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 111
Item number BOR 1974
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 111
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BOR 1974
094 ## - Local Fields
a 87.8
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bô Rép, I.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những phạm trù mỹ học cơ bản /
Statement of responsibility, etc. Iu.B. Bôrep ; Ngd. : Hoàng Xuân Nhị
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. 1974,
Date of publication, distribution, etc. 1974
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 569 tr.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Lưu hành trong các trường đại học
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm hai phần: các phạm trù trong mỹ học trước chủ nghĩa MAcs. Những phạm trù mỹ học Mác-Lênin gồm thẩm mỹ cái đẹp, cái cao thượng, bi kịch, và hài kịch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mỹ học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phạm trù mỹ học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thẩm mỹ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Xuân Nhị,
Dates associated with a name 1914-,
Relator term người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a GT
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/03140,3417-20
928 1# - LOCAL FIELDS
a VN204ĐTr
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/03351-53
b VV-M2/7274-75
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 111 BOR 1974 VV-D2/03351 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 28 111 BOR 1974 VV-D2/03352 26/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 26/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 22 111 BOR 1974 VV-D2/03353 07/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 07/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 5 111 BOR 1974 VV-M2/07274 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 111 BOR 1974 VV-M2/07275 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 19 111 BOR 1974 VV-D5/12585 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   cũ BC bẩn
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   111 BOR 1974 V-D0/03140 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   111 BOR 1974 V-D0/03417 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   111 BOR 1974 V-D0/03418 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   111 BOR 1974 V-D0/03419 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   111 BOR 1974 V-D0/03420 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập