Đường đến nguồn nước : (Record no. 328594)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01531nam a2200421 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000017322 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802183958.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU960024352 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071851 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240421 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061729 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.63 |
Item number | HIR 1974 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 895.63 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | HIR 1974 |
094 ## - Local Fields | |
a | 84(54Nh)6-44 |
095 ## - Local Fields | |
a | N(413)3=V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hirôtsưda, Cadưrô |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đường đến nguồn nước : |
Remainder of title | tiểu thuyết / |
Statement of responsibility, etc. | Hirôtsưda Cadưrô ; Ngd. : Xuân Bách |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động, |
Date of publication, distribution, etc. | 1974 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 391 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hirôtsưda Caduro viết cuốn truyện này sau khi nước Nhật bị bại trận và trở thành một nước phụ thuộc vào Đế quốc Mỹ. Truyện phản ánh ý chí và tinh thần của nhân dân Nhật chống đế quốc Mỹ và thế lực phản động đen tối, đòi hỏi phải có một xã hội mới. Tác giả chỉ ra một tương lai sán lạn đang đến tới với nước Nhật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyện ngắn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học Nhật Bản |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Xuân Bách, |
Relator term | Người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Q.M.Bình |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoa |
913 0# - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 0# - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/01899-1900 |
928 0# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/02420 |
b | VV-M2/04501-04 |
928 0# - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M4/02118-23 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 895.63 HIR 1974 | VV-D2/02420 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 895.63 HIR 1974 | VV-M2/04501 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 895.63 HIR 1974 | VV-M2/04502 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 895.63 HIR 1974 | VV-M2/04504 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 895.63 HIR 1974 | VV-M2/22278 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 895.63 HIR 1974 | VV-M4/02122 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 895.63 HIR 1974 | VV-M4/02123 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 895.63 HIR 1974 | V-D0/01899 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 895.63 HIR 1974 | V-D0/01900 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |