Khởi nghĩa Lam Sơn (1418-1427) / (Record no. 328605)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01433nam a2200481 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000017338
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802183958.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU960024370
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071852
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240421
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061729
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.70252
Item number PH-L 1977
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 959.70252
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PH-L 1977
094 ## - Local Fields
a 63.3(1)4
095 ## - Local Fields
a 9(V)13
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Huy Lê,
Dates associated with a name 1934-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khởi nghĩa Lam Sơn (1418-1427) /
Statement of responsibility, etc. Phan Huy Lê, Phan Đại Doãn
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Xuất bản lần 3, có sửa chữa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHXH,
Date of publication, distribution, etc. 1977
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 561 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tình hình xã hội, nguyên nhân diễn biến, kết quả và ý nghĩa của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải phóng dân tộc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khởi nghĩa Lam Sơn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thanh Hoá
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Đại Doãn
Dates associated with a name 1936-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a Riện
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/04363-66
928 1# - LOCAL FIELDS
a VN-ĐS/01017
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/02706-07
b VV-M2/15101-05
928 1# - LOCAL FIELDS
a bVV-M4/02348-50
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHTHHN
b Khoa Lịch sử
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 11 959.70252 PH-L 1977 VV-D2/02706 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 7 959.70252 PH-L 1977 VV-D2/02707 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 7 959.70252 PH-L 1977 VV-M2/15101 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 7 959.70252 PH-L 1977 VV-M2/15102 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 7 959.70252 PH-L 1977 VV-M2/15103 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 10 959.70252 PH-L 1977 VV-M2/15104 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 3 959.70252 PH-L 1977 VV-M2/15105 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 8 959.70252 PH-L 1977 VV-D5/09310 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   959.70252 PH-L 1977 VV-M4/02349 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   959.70252 PH-L 1977 VV-M4/02350 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   959.70252 PH-L 1977 V-D0/04363 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 959.70252 PH-L 1977 V-D0/04364 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   959.70252 PH-L 1977 V-D0/04365 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   959.70252 PH-L 1977 V-D0/04366 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập