Lịch sử thế giới : (Record no. 328614)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01535nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000017353 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802183959.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU960024386 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071852 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240421 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061730 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 909 |
Item number | NIK(3) 1961 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 909 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NIK(3) 1961 |
094 ## - Local Fields | |
a | 63.3(0)6 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ni-ki-fô-rốp, F.N. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lịch sử thế giới : |
Remainder of title | Những bài giảng tại trường Đảng cao cấp trực thuộc Trung ương ĐCSTQ. |
Number of part/section of a work | Tập 3, |
Name of part/section of a work | Lịch sử hiện đại / |
Statement of responsibility, etc. | F.N. Ni-ki-fô-rốp ; Ngd. : Khương Ngọc Toản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Sử học, |
Date of publication, distribution, etc. | 1961 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 516 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tình hình thế giới cách mạng Tháng 10 đến lúc chiến tranh thế giới thứ 2 kết thúc. Tình hình các nước sau chiến tranh thế giới thứ 2 đến cuộc đấu tranh giành hoà bình của nhân dân thế giới sau khi chủ nghĩa đế quốc đứng đầu klà đế quốc Mỹ đã thất bại trên chiến trường Triều tiên. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử thế giới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thời kì hiện đại |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Khương, Ngọc Toản |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đồng Đức Hùng |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.V.Riện |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/04856,58 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/02919-21 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 16 | 909 NIK(3) 1961 | VV-D2/02919 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 42 | 909 NIK(3) 1961 | VV-D2/02920 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 21 | 909 NIK(3) 1961 | VV-D2/02921 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 909 NIK(3) 1961 | V-D0/04856 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 909 NIK(3) 1961 | V-D0/04858 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |