Bước đầu tìm hiểu các dân tộc thiểu số ở Việt Nam trong sự nghiệp dựng nước và giữ nước / (Record no. 328620)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01333nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000017360
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802183959.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU960024394
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071852
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240426
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061730
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 305.8959
Item number LA-L 1973
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 305.895 9
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LA-L 1973
094 ## - Local Fields
a 63.5(1)
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lã, Văn Lô
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bước đầu tìm hiểu các dân tộc thiểu số ở Việt Nam trong sự nghiệp dựng nước và giữ nước /
Statement of responsibility, etc. Lã Văn Lô
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHXH,
Date of publication, distribution, etc. 1973
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 215 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu khái quát các dân tộc thiểu số ở nước ta, lịch sử văn hoá, truyền thống đấu tranh cách mạng và những thành tích to lớn về mọi mặt mà đồng bào các dân tộc thiểu số đã đạt được trong 40 năm qua.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dân tộc học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dân tộc thiểu số
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyền thống
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a Riện
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/01586-90
928 ## - LOCAL FIELDS
a VN1226-35ĐS
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVV-M2/12790-91
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 9 305.8959 LA-L 1973 VV-M2/12790 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 13 305.8959 LA-L 1973 VV-M2/12791 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 305.8959 LA-L 1973 VV-D5/09447 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   305.8959 LA-L 1973 VV-D5/09452 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   305.8959 LA-L 1973 V-D0/01586 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 305.8959 LA-L 1973 V-D0/01587 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 305.8959 LA-L 1973 V-D0/01588 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   305.8959 LA-L 1973 V-D0/01589 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   305.8959 LA-L 1973 V-D0/01590 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập