Toán dùng cho vật lý / (Record no. 328654)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01599nam a2200445 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000017407 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802183959.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU960024460 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071852 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240429 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061730 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 530.15 |
Item number | MAT 1971 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 530.15 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | MAT 1971 |
094 ## - Local Fields | |
a | 22.311 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mathews, J. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Toán dùng cho vật lý / |
Statement of responsibility, etc. | Jon Mathews, R.L. Wolker ; Ngd. : Trần Hữu Phát,Trần Hữu Phát |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KH & KT, |
Date of publication, distribution, etc. | 1971 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 534 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm 13 chương: Phương trình vi phân thường; Chuỗi vô hạn; tích các tích phân; Các phép biến đổi tích phân; Những ứng dụng khác của hàm biến phức; Véc tơ và ma trận; Các hàm đặc biệt; Phương trình đạo hàm riêng; Hàm riêng, giá trị riêng và hàm Green; Lý thuyết nhiễu loạn; Phương trình tích phân; Xác xuất và thống kê; Giải tích ten xơ và hình học vi phân. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chuỗi vô hạn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hàm Green |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ma trận |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phương trình vi phân thường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Toán học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vật lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vật lý toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Hữu Phát, |
Relator term | người dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Wolker, R.L. |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.T.Hoa |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.T.Xuân |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D1/02843-45 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 530.15 MAT 1971 | VV-D1/02843 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 530.15 MAT 1971 | VV-D1/02844 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 530.15 MAT 1971 | VV-D1/02845 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 530.15 MAT 1971 | VV-M1/01996 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |