Chủ Tịch Hồ Chí Minh nhà thơ lớn của dân tộc / (Record no. 328672)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01562nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000017429
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184000.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU960024487
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071853
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240426
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061730
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.9221009
Item number HO-M(HA-Đ) 1979
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.9221009
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HO-M(HA-Đ) 1979
094 ## - Local Fields
a 83.0(1)c6-5
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Minh Đức,
Dates associated with a name 1935-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chủ Tịch Hồ Chí Minh nhà thơ lớn của dân tộc /
Statement of responsibility, etc. Hà Minh Đức
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHXH,
Date of publication, distribution, etc. 1979
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 278 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm 7 chương: giới thiệu về quan niệm cách mạng, tính đảng, chủ nghĩa hiện thực XHCN, tình cảm đối với thiên nhiên, con người trong thơ Bác. Đồng thời ta cũng thấy được những mặt trái của xã hội cũ và những bức tranh tả thực qua tập Nhật ký trong tù. Một số vấn đề về nghệ thuật sáng tạo trong thơ Bác.
600 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Chí Minh,
Dates associated with a name 1890-1969
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhà thơ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a T.T.Hoa
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.T.Hồng
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
914 ## - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VN3381ĐV
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/02182
b VV-M2/2232-36
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
961 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHTHHN
b Khoa Ngữ văn
c Ngành Văn học
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 26 895.9221009 HO-M(HA-Đ) 1979 VV-D2/02182 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   895.9221009 HO-M(HA-Đ) 1979 VV-M2/02232 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   895.9221009 HO-M(HA-Đ) 1979 VV-M2/02233 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 3 895.9221009 HO-M(HA-Đ) 1979 VV-M2/02234 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   895.9221009 HO-M(HA-Đ) 1979 VV-M2/02235 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 10 895.9221009 HO-M(HA-Đ) 1979 VV-D5/11595 17/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/09/2024