Đường Bác Hồ đi cứu nước (Record no. 328678)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01274nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000017439
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184000.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU960024500
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071853
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240426
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061731
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.92283408
Item number ĐUO 1975
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.92283408
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐUO 1975
094 ## - Local Fields
a 84(1)7-49
095 ## - Local Fields
a 3K5H6
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Đường Bác Hồ đi cứu nước
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 1975
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 389 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bác Hồ đã vượt qua con đường đầy chông gai gian khổ để đi đến với chủ nghĩa Mác-Lênin, đưa dân tộc Việt nam từ trong vũng bùn đen tối tới ánh sáng của cách mạng tháng Mười. Giành lại độc lập tự do cho nhân dân Việt nam.
600 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Chí Minh,
Dates associated with a name 1890-1969
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a T.T.Hoa
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.T.Hồng
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VN-ĐS/01484-85
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/02428-29
b VV-M2/03304-08
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVV-M4/02021-31
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 3 895.92283408 ĐUO 1975 VV-D2/02428 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.92283408 ĐUO 1975 VV-D2/02429 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92283408 ĐUO 1975 VV-M2/03304 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 895.92283408 ĐUO 1975 VV-M2/03308 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 6 895.92283408 ĐUO 1975 VV-D5/09667 24/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 24/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92283408 ĐUO 1975 VV-M4/02024 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92283408 ĐUO 1975 VV-M4/02026 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.92283408 ĐUO 1975 VV-M4/02027 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập