Văn học ngọn nguồn và sáng tạo : (Record no. 328687)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01234nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000017451
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184000.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU960024516
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071853
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240427
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061731
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 809
Item number HO-T 1973
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 809
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HO-T 1973
094 ## - Local Fields
a 83.01.34
095 ## - Local Fields
a 801
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Trinh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Văn học ngọn nguồn và sáng tạo :
Remainder of title Nghiên cứu-phê bình /
Statement of responsibility, etc. Hoàng Trinh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn học,
Date of publication, distribution, etc. 1973
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 231 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nói về khuynh hướng văn học tư sản, về con người, sự sáng tạo và ngọn nguồn qua các tác phẩm văn học phương Tây, các lý luận phê bình và đời sống văn học.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phê bình văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.T.Hoa
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/02063
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/01813
b VV-M2/03196-200
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVV-M4/03461-63
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   809 HO-T 1973 VV-D2/01813 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   809 HO-T 1973 VV-M2/03196 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   809 HO-T 1973 VV-M2/03197 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 809 HO-T 1973 VV-M2/03198 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 3 809 HO-T 1973 VV-M2/03199 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 809 HO-T 1973 VV-M2/03200 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   809 HO-T 1973 VV-M4/03461 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   809 HO-T 1973 VV-M4/03462 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   809 HO-T 1973 V-D0/02063 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập