Thời kỳ thử thách / (Record no. 328722)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01139nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000017505
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184001.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU960024579
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071854
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240426
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061731
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 891.73
Item number NIL 1962
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 891.73
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NIL 1962
094 ## - Local Fields
a 84(2)7-44
095 ## - Local Fields
a N(X)3
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nilin, P.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thời kỳ thử thách /
Statement of responsibility, etc. P. Nilin ; Ngd. : Nguyễn Khắc Xương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá ,
Date of publication, distribution, etc. 1962
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 219 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuộc đấu tranh của nhân dân Liên xô xoá bỏ những ung nhọt ghê tởm của xã hội cũ để lại trong những năm 1920-1923.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện ngắn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Nga
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Khắc Xương
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a L.B.Lâm
913 1# - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/02527-29
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/03559
b VV-M2/04328-30
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   891.73 NIL 1962 VV-D2/03559 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 891.73 NIL 1962 VV-M2/04328 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   891.73 NIL 1962 VV-M2/04329 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   891.73 NIL 1962 VV-M2/04330 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   891.73 NIL 1962 V-D0/02527 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   891.73 NIL 1962 V-D0/02528 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   891.73 NIL 1962 V-D0/02529 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập