Nhóm từ chỉ hướng vận động trong tiếng Việt / (Record no. 328732)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01203nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000017521
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184001.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU960024598
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071854
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240427
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061731
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.9222
Item number NG-L 1990
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 495.9222
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-L 1990
094 ## - Local Fields
a 81.721.2-3
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Lai
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nhóm từ chỉ hướng vận động trong tiếng Việt /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Lai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHTH HN,
Date of publication, distribution, etc. 1990
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 268 tr.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách trường ĐHTH
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích nhóm từ chỉ hướng vận động trong tiếng Việt, giúp sinh viên nhanh chóng mở rộng khả năng thực hành nghiên cứu các mối liên hệ của ngôn ngữ từ tiền đề ngữ nghĩa.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Việt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Từ
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a T.T.Hoa
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/03146-48
b VV-M2/09996-10000
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   495.9222 NG-L 1990 VV-D2/03146 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 495.9222 NG-L 1990 VV-D2/03147 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   495.9222 NG-L 1990 VV-D2/03148 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   495.9222 NG-L 1990 VV-M2/09996 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 3 495.9222 NG-L 1990 VV-M2/09997 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   495.9222 NG-L 1990 VV-M2/09998 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập