Cơ sở giải tích hiện đại. (Record no. 328767)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01223nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000017560
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184002.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU960024643
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071854
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240429
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061732
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 515
Item number DIE(2) 1973
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 515
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) DIE(2) 1973
094 ## - Local Fields
a 22.161
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dieudonne, J.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cơ sở giải tích hiện đại.
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. Jean Dieudonne ; Ngd. : Phan Đức Chính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐH & THCN,
Date of publication, distribution, etc. 1973
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 276 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các nội dung: Hàm giải tích; áp dụng của các hàm giải tích vào tôpô và mặt phẳng; Những định lý về sự tồn tại; Lý thuyết sơ cấp về phổ.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải tích
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hàm giải tích
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lý thuyết sơ cấp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mặt phẳng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phổ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tôpô
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a T.T.Hoa
912 ## - LOCAL FIELDS
a L.M.Liên
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D1/02121-22
b VV-M1/06279-96
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Source of classification or shelving scheme
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 39 515 DIE(2) 1973 VV-D1/02121 24/10/2024 23/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 42 515 DIE(2) 1973 VV-D1/02122 20/11/2024 20/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   515 DIE(2) 1973 VV-M1/06280 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   515 DIE(2) 1973 VV-M1/06281 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   515 DIE(2) 1973 VV-M1/06282 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   515 DIE(2) 1973 VV-M1/06286 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   515 DIE(2) 1973 VV-M1/06288 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   515 DIE(2) 1973 VV-M1/06289 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   515 DIE(2) 1973 VV-M1/06290 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   515 DIE(2) 1973 VV-M1/06291 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   515 DIE(2) 1973 VV-M1/06292 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   515 DIE(2) 1973 VV-M1/06293 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   515 DIE(2) 1973 VV-M1/06294 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   515 DIE(2) 1973 VV-M1/06295 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   515 DIE(2) 1973 VV-M1/06296 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Trung tâm Thư viện và Tri thức số Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 13/01/2025   2 515 DIE(2) 1973 V-G1/29849 05/02/2025 05/02/2025 2 13/01/2025 Giáo trình Dewey Decimal Classification