Toán học cho vô tuyến điện / (Record no. 328780)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01142nam a2200373 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000017574 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184002.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU960024661 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071854 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240426 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061732 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 519 |
Item number | TOA 1973 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 519 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TOA 1973 |
094 ## - Local Fields | |
a | 22.19 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Toán học cho vô tuyến điện / |
Statement of responsibility, etc. | Ngd. : Long Hoàng, Tú Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1973 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 298 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | trình bày về số học dùng cho vô tuyến điện. Đại số dùng cho vô tuyến điện. Hình học và lượng giác dùng cho vô tuyến điện. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Toán học ứng dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vô tuyến điện |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Long Hoàng, |
Relator term | người dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tú Phương, |
Relator term | người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.T.Xuân |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.M.Liên |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 0# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D1/02835 |
b | VV-M1/02801-08 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 519 TOA 1973 | VV-D1/02835 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 519 TOA 1973 | VV-M1/02801 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 519 TOA 1973 | VV-M1/02804 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 519 TOA 1973 | VV-M1/02805 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 519 TOA 1973 | VV-M1/02806 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 519 TOA 1973 | VV-M1/02807 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |