Cơ học lượng tử. (Record no. 328809)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01351nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000017608
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184002.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU960024704
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808091712
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201502071855
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240428
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061733
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 530.12
Item number ĐAV(1) 1972
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 530.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐAV(1) 1972
094 ## - Local Fields
a 22.314
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đavưđôv, A.X.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cơ học lượng tử.
Number of part/section of a work Tập I /
Statement of responsibility, etc. A.X. Đavưđôv ; Ngd. : Đặng Quang Khang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐH và THCN,
Date of publication, distribution, etc. 1972
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 392 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những khái niệm cơ bản của cơ học lượng tử. Sự biến thiên của các trạng thái lượng tử theo thời gian. Mối liên hệ của cơ học lượng tử với cơ học cổ điển. Lý thuyết sơ cấp về các phép biểu diễn...
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ học cổ điển
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mechanics, Applied
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mechatronics Engineering Technology
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chuyển động hạt
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ học lượng tử
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Quang Khang,
Dates associated with a name 1935-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
912 ## - LOCAL FIELDS
a L.M.Liên
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 11 530.12 ĐAV(1) 1972 VL-M1/01797 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 3 530.12 ĐAV(1) 1972 VL-M1/01798 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 8 530.12 ĐAV(1) 1972 VL-M1/01799 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 4 530.12 ĐAV(1) 1972 VL-M1/01800 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 5 530.12 ĐAV(1) 1972 VL-M1/01801 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 530.12 ĐAV(1) 1972 VL-M1/01802 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 530.12 ĐAV(1) 1972 VL-M1/01803 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 5 530.12 ĐAV(1) 1972 VL-M1/01804 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   530.12 ĐAV(1) 1972 VL-M1/01805 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   530.12 ĐAV(1) 1972 VL-M1/01806 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   530.12 ĐAV(1) 1972 VL-M1/01807 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   530.12 ĐAV(1) 1972 VL-M1/01808 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập