Sổ tay thợ điện trẻ / (Record no. 328841)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01355nam a2200409 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000017648 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184003.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU960024744 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071855 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240425 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061733 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.31 |
Item number | GOL 19?? |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 621.31 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | GOL 19?? |
094 ## - Local Fields | |
a | 31.2z22 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Gơ-lats, A.T. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sổ tay thợ điện trẻ / |
Statement of responsibility, etc. | A.T. Gơ-lats ; Ngd. : Tiến Khải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Công nghiệp, |
Date of publication, distribution, etc. | 19?? |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 266 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những thiết bị vận chuyển điện năng, thiết bị điện lực và thiết bị chiếu sáng, những số liệu kỹ thuất về máy điện, vấn đề tiếp đất và tiếp không. Công tác cần trục, hàn nối và cắt kim loại, tổ chức công tác kỹ thuật an toàn... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chiếu sáng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kỹ thuật điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thợ điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyền điện năng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điện lực |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tiến Khải |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.T.Xuân |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.M.Liên |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 0# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D1/02813 |
b | VV-M1/02793-94 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 621.31 GOL 19?? | VV-D1/02813 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 621.31 GOL 19?? | VV-M1/02793 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 621.31 GOL 19?? | VV-M1/02794 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |