Phương trình vi phân. Hệ động lực và đại số tuyến tính / (Record no. 328863)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01663nam a2200481 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000017711 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184004.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU960024829 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071856 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240431 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061734 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 513 |
Item number | HOC 1979 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 513 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | HOC 1979 |
094 ## - Local Fields | |
a | 22.1 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hocs, M.W. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phương trình vi phân. Hệ động lực và đại số tuyến tính / |
Statement of responsibility, etc. | M.W. Hơcs, X. Xmâyl ; Ngd.: Nguyễn Văn Đạo, Hoàng Hữu Đường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐH và THCN., |
Date of publication, distribution, etc. | 1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 441 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phương trình Niutơn và định luật keple. Hệ tuyến tính và hàm mũ cúa toán tử. Sự co và thuộc tính phiếm của toán tử. Sự ổn định trong trạng thái cân bằng. Sinh thái học. Lý thuyết nhiễu và sự ổn định cấu trúc... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ động lực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lý thuyết nhiễu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phương trình Niutơn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phương trình vi phân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đa thức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đại số tuyến tính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Định luật Keple |
654 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--FACETED TOPICAL TERMS | |
Focus term | Sách KH |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Hữu Đường, |
Relator term | người dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Đạo, |
Dates associated with a name | 1937-2006 |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Xmâyl, X. |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.M.Liên |
914 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Thư mục Nguyễn Văn Đạo. |
b | Tài liệu công bố |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/05218-23 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | bVV-M1/02625-36 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 11 | 513 HOC 1979 | VL-D1/00256 | 13/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 13/11/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 11 | 513 HOC 1979 | VL-D1/00257 | 13/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 13/11/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 513 HOC 1979 | VV-M1/02625 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 513 HOC 1979 | VV-M1/02626 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 513 HOC 1979 | VV-M1/02628 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 513 HOC 1979 | VV-M1/02629 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 513 HOC 1979 | VV-M1/02632 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 513 HOC 1979 | VV-M1/02634 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 513 HOC 1979 | VV-M1/02635 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 513 HOC 1979 | V-D0/05218 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 513 HOC 1979 | V-D0/05219 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 513 HOC 1979 | V-D0/05220 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 513 HOC 1979 | V-D0/05221 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 513 HOC 1979 | V-D0/05222 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |