Lịch sử phong trào phụ nữ Việt Nam. (Record no. 328899)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01395nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000017761
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184004.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU960024898
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071857
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240434
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061735
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.703
Item number LIC(1) 1980
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 959.703
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LIC(1) 1980
094 ## - Local Fields
a 63.3(1)-293
094 ## - Local Fields
a 66.74(1)
095 ## - Local Fields
a 32(V)1
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Lịch sử phong trào phụ nữ Việt Nam.
Number of part/section of a work Tập 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Phụ nữ,
Date of publication, distribution, etc. 1980
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 162 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Dưới ngọn cờ của Đảng tiên phong, phụ nữ Việt nam bước vào con đường đấu tranh cách mang: Vâi trò của phụ nữ trong thời kỳ vân đông dân chủ, phụ nữ trong thời ky chuẩn bị khởi nghĩa và tổng khởi nghĩa giành chính quyền, phụ nữ trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cách mạng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phong trào phụ nữ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực dân Pháp
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.V.Riện
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/02927-28
928 ## - LOCAL FIELDS
a bVV-M4/07383-84,09529-33
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 13 959.703 LIC(1) 1980 VV-D2/02927 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 959.703 LIC(1) 1980 VV-D2/02928 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   959.703 LIC(1) 1980 VV-M4/07383 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   959.703 LIC(1) 1980 VV-M4/07384 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   959.703 LIC(1) 1980 VV-M4/09531 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 959.703 LIC(1) 1980 VV-M4/09532 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 959.703 LIC(1) 1980 VV-M4/09533 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 959.703 LIC(1) 1980 V-D0/18396 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập