Khí tượng vật lý địa cầu : (Record no. 328903)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01339nam a2200337 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000017767 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184004.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU020024905 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071857 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240434 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061735 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 551.5 |
Item number | KHI 1973 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 551.5 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | KHI 1973 |
094 ## - Local Fields | |
a | 26.23 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Khí tượng vật lý địa cầu : |
Remainder of title | tài liệu tham khảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nha Khí tượng, |
Date of publication, distribution, etc. | 1973 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 117 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm các bài về: quan hệ giữa đường đi của bão hoạt động trong biển đông ảnh hưởng đến miền Bắc Việt Nam với hình thế hoàn lưu ở vĩ độ trung bình và cận nhiệt đới Châu Á, về sự phân bố của mưa bão ở miền Băc Việt Nam. Phương pháp tính lịch thiên văn hàng hải của ta, vài nhận xét về biến thiên điện trường Phù liễn, tác dụng tương hỗ giữa mây đối lưu và trường gió chung quanh. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khí tượng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vật lý địa cầu |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.T.Hoa |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Bích Hạnh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 8 | 551.5 KHI 1973 | VL-D1/00459 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 551.5 KHI 1973 | VL-M1/01593 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 551.5 KHI 1973 | VL-M1/01594 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |