Chỉnh lý số liệu quan trắc khí tượng (Record no. 328905)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01110nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000017771
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184004.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020024910
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071857
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240429
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061735
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 551.5
Item number CHI 19??
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 551.5
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CHI 19??
094 ## - Local Fields
a 26.23ô141
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Chỉnh lý số liệu quan trắc khí tượng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Nha Khí tượng,
Date of publication, distribution, etc. 19??
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 250 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những chỉ dẫn tổng quát về quan trắc thẩm tra sơ bộ những số liệu quan trắc, kiểm soát kỹ thuật áp suất nhiệt độ, độ ẩm, gió, lượng mây, nhật quang, giáng thuỷ, công tác thẩm tra.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khí tượng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quan trắc khí tượng
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a T.T.Hoa
912 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VL-D1/00371-73
b VL-M1/01173-75
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 4 551.5 CHI 19?? VL-D1/00371 04/10/2024 04/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 3 551.5 CHI 19?? VL-D1/00372 04/10/2024 04/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 3 551.5 CHI 19?? VL-D1/00373 04/10/2024 04/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   551.5 CHI 19?? VL-M1/01173 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   551.5 CHI 19?? VL-M1/01174 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   551.5 CHI 19?? VL-M1/01175 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập