Khoáng vật học / (Record no. 328913)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01213nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000017786 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184005.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU020024932 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071857 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240431 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061735 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 549 |
Item number | HO-M 1970 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 549 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | HO-M 1970 |
094 ## - Local Fields | |
a | 26.33 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Trọng Mai |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Khoáng vật học / |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Trọng Mai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐH & THCN, |
Date of publication, distribution, etc. | 1970 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 215 tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nguyên lý chung về sự thành tạo khoáng vật. Đặc điểm hoá học tinh thể. Tổ hợp cộng sinh khoáng vật quan trọng nhất trong đá và trong các thành hệ quặng thuộc các quá trình địa chất tạo khoáng khác nhau. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hoá học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khoáng vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tạo khoáng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vật lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Địa chất |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.V.Riện |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VL-D1/00464 |
b | VL-M1/01514-15,1922 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | v-D0/03911-12 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 549 HO-M 1970 | V-D0/03911 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 549 HO-M 1970 | V-D0/03912 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 549 HO-M 1970 | VL-D1/00464 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 549 HO-M 1970 | VL-M1/01514 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 549 HO-M 1970 | VL-M1/01515 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 549 HO-M 1970 | VL-M1/01922 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |