Sơ thảo lần thứ nhất những luận cương về vấn đề dân tộc và vấn đề thuộc địa / (Record no. 328931)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01475nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000017809
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184005.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020024960
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071857
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240432
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061735
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.43
Item number LEN 1978
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 335.43
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LEN 1978
094 ## - Local Fields
a 11.5
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lenin, Vladimir Ilʹich,
Dates associated with a name 1870-1924
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sơ thảo lần thứ nhất những luận cương về vấn đề dân tộc và vấn đề thuộc địa /
Statement of responsibility, etc. V.I. Lênin
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Sự thật,
Date of publication, distribution, etc. 1978
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 22 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bản sơ thảo này được Lê nin viết để trình bày tại đại hội hai Quốc tế cộng sản, nói về sự cần thiết phải ủng hộ các phong trào giải phóng dân tộc về đấu tranh giai cấp về sự khác biệt giữa giai cấp tư sản và giai cấp nông dân về sự cần thiết phải đoàn kết mọi tầng lớp bị áp bức chống bọn bóc lột.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luận cương
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sơ thảo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuộc địa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vấn đề dân tộc
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a T.T.Hoa
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.V.Riện
913 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/03450
b VV-M2/16312
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 4 335.43 LEN 1978 VV-D2/03450 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 5 335.43 LEN 1978 VV-M2/16312 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập