Tiểu sử hoạt động cách mạng của đồng chí Kim Nhật Thành (Record no. 328938)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01188nam a2200385 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000017816 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184005.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU960024967 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071858 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240433 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061735 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 951.9 |
Item number | TIE 1971 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 951.9 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TIE 1971 |
094 ## - Local Fields | |
a | 63.3(54Trc)đ |
094 ## - Local Fields | |
a | 66.3(54Trc)đ |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tiểu sử hoạt động cách mạng của đồng chí Kim Nhật Thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Bình Nhưỡng : |
Name of publisher, distributor, etc. | Ngoại văn, |
Date of publication, distribution, etc. | 1971 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 316 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Ghi lại tiểu sử hoạt động cách mạng của đồng chí Kim Nhật Thành lãnh tụ vĩ đại của nhân dân Triều Tiên trong cuộc đấu tranh chống đế quốc Nhật và Mỹ. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử Triều Tiên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiểu sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đấu tranh cách mạng |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.T.Hoa |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.V.Riện |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/03841 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 951.9 TIE 1971 | VV-D2/03841 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 951.9 TIE 1971 | VV-D5/09681 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |