Môi trường và ô nhiễm / (Record no. 328950)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01915nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000017831
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184005.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s1995 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU960024983
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808141652
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201703301527
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502071858
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240433
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061736
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.73
Item number LE-K 1995
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 363.73
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LE-K 1995
094 ## - Local Fields
a 20.21
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Khoa,
Dates associated with a name 1942-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Môi trường và ô nhiễm /
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Khoa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 220 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Ở Việt Nam hiện nay vấn đề ô nhiễm môi trường ở một số vùng đã tác động xấu đến sức khoẻ nhân dân và gây ra nhiều tai biến, làm giảm nhanh chóng những loài động vật và thực vật quý hiếm. Vì vậy việc tuyên truyền, nâng cao nhận thức của toàn dân về vấn đề môi trường và ô nhiễm môi trường là việc làm cấp thiết. Ngày 27/12/93 Quốc hội đã phê chuẩn luật bảo vệ môi trường. Cuốn sách này nhằm giúp chúng ta tham khảo, tìm hiểu vả có những thông tin cơ bản nhất về môi trường và ô nhiễm môi trường, trên cơ sở đó nâng cao nhận thức và có ý thức bảo vệ môi trường.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Môi trường
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ô nhiễm môi trường
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Environmental engineering
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Environmental sciences.
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.T.Hoa
914 ## - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D1/02626-27
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV196-97ĐSV
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
961 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHTHHN
b Khoa Sinh học
c BM Thổ nhưỡng học
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 800000.00   363.73 LE-K 1995 V-G1/29556 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 6 363.73 LE-K 1995 V-G1/29557 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 2 363.73 LE-K 1995 V-G1/29558 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 6 363.73 LE-K 1995 V-G1/29559 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 3 363.73 LE-K 1995 V-G1/29560 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 4 363.73 LE-K 1995 V-G1/29561 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 363.73 LE-K 1995 V-G1/29562 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 9 363.73 LE-K 1995 V-G1/29564 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 2 363.73 LE-K 1995 V-G1/29565 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 5 363.73 LE-K 1995 V-G1/29566 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 5 363.73 LE-K 1995 V-G1/29567 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 4 363.73 LE-K 1995 V-G1/29568 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 363.73 LE-K 1995 V-G1/29569 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 5 363.73 LE-K 1995 V-G1/29570 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 4 363.73 LE-K 1995 V-G1/29571 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 363.73 LE-K 1995 V-G1/29572 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 363.73 LE-K 1995 V-G1/29573 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 363.73 LE-K 1995 V-G1/29574 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 6 363.73 LE-K 1995 V-G1/29575 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 4 363.73 LE-K 1995 V-G1/29576 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 363.73 LE-K 1995 V-G1/29577 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 29 363.73 LE-K 1995 VV-D1/02626 21/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 21/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 15 363.73 LE-K 1995 VV-D1/02627 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 800000.00 8 363.73 LE-K 1995 VV-M1/06241 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 17 363.73 LE-K 1995 VV-D5/07423 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 13 363.73 LE-K 1995 VV-D5/07424 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập