Giải tích toán học. (Record no. 328955)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01227nam a2200373 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000017837 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184005.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU960024992 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071858 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240434 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061736 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 515 |
Item number | MA-N(1.1) 1991 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 515 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | MA-N(1.1) 1991 |
094 ## - Local Fields | |
a | 22.161z73 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai, Thúc Ngỗi |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giải tích toán học. |
Number of part/section of a work | Tập 1, Phần 1, |
Name of part/section of a work | Phép tính vi phân hàm một biến / |
Statement of responsibility, etc. | Mai Thúc Ngỗi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KHKT, |
Date of publication, distribution, etc. | 1991 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 256 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu chương trình giải tích giai đoạn I của Khoa Toán Cơ Tin trường ĐHTH HN gồm các phần: Số Thực; Lí thuyết giới hạn; Hàm liên tục; Đạo hàm và vi phân hàm một biến. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giải tích toán học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hàm một biến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phép tính vi phân |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D1/02338-39 |
c | VN539-46GT |
b | VV-M1/06452-69 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 18 | 515 MA-N(1.1) 1991 | VV-D1/02338 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 17 | 515 MA-N(1.1) 1991 | VV-D1/02339 | 25/11/2024 | 25/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 515 MA-N(1.1) 1991 | VV-M1/06453 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 515 MA-N(1.1) 1991 | VV-M1/06454 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 515 MA-N(1.1) 1991 | VV-M1/06455 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 515 MA-N(1.1) 1991 | VV-M1/06456 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 515 MA-N(1.1) 1991 | VV-M1/06457 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 515 MA-N(1.1) 1991 | VV-M1/06458 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 515 MA-N(1.1) 1991 | VV-M1/06459 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 515 MA-N(1.1) 1991 | VV-M1/06461 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 515 MA-N(1.1) 1991 | VV-M1/06462 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |