Giáo trình hoá học nước tự nhiên / (Record no. 328962)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01105nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000017845
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184005.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s1990 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU960025003
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201610100918
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201502071858
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240431
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061736
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 553.7
Item number ĐO-B 1990
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 553.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐO-B 1990
094 ## - Local Fields
a 26.22z73
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Bộ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình hoá học nước tự nhiên /
Statement of responsibility, etc. Đoàn Bộ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHTH,
Date of publication, distribution, etc. 1990
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 148 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những khái niệm cơ bản về nước tự nhiên và thành phần hoá học của nó. Hoá học nước lục địa, nước biển và nước khí quyển.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khí quyển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lục địa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành phần hoá học
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a L.B.Lâm
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.T.Hoa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a GT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   553.7 ĐO-B 1990 V-G1/29253 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   553.7 ĐO-B 1990 V-G1/29254 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   553.7 ĐO-B 1990 V-G1/29255 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   553.7 ĐO-B 1990 V-G1/29256 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   553.7 ĐO-B 1990 V-G1/29257 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   553.7 ĐO-B 1990 V-G1/29258 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   553.7 ĐO-B 1990 V-G1/29259 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 16 553.7 ĐO-B 1990 VV-D1/02379 18/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 18/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 13 553.7 ĐO-B 1990 VV-D1/02380 18/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 18/12/2024