MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01217nam a2200361 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000017857 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184006.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101206s1993 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU960025019 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201611251104 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502071858 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201404240431 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201012061737 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
595.7 |
Item number |
PH-Q 1993 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
595.7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
PH-Q 1993 |
094 ## - Local Fields |
a |
28.691.89 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Bình Quyền, |
Dates associated with a name |
1938- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đời sống côn trùng / |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Bình Quyền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp.HCM. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
KHKT, |
Date of publication, distribution, etc. |
1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
228 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nguồn gốc, môi trường sống và sự sinh sản, di chuyển, các kiểu biến thái, những cơ quan cảm giác và tín hiệu tìm mồi, cơ quan thính giác, phương thức tự vệ, bản năng côn trùng. Vai trò của côn trùng trong thiên nhiên và đấu tranh chống côn trùng có hại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Côn trùng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học sự sống |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
P.T.Xuân |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
SH |
928 ## - LOCAL FIELDS |
a |
VN990ĐSV |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |