Chính sách công nghiệp trong các nền kinh tế thị trường phát triển : (Record no. 328983)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01462nam a2200385 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000017873 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184006.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU960025049 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071858 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240432 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061737 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 338.9 |
Item number | CHI 1994 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 338.9 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | CHI 1994 |
094 ## - Local Fields | |
a | 65.52/54 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chính sách công nghiệp trong các nền kinh tế thị trường phát triển : |
Remainder of title | Những cách tiếp cận mới |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KHXH, |
Date of publication, distribution, etc. | 1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 166 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những bài nghiên cứu thảo luận về chính sách công nghiệp của các chuyên gia hàng đầu thuộc tổ chức OECD của ngân hàng thế giới WB và của ĐHTH Muynich... Nêu lên những quan niệm, việc hoạch định và thực hiện chính sách công nghiệp của các qúôc gia, đặc biệt là các quốc gia có nền kinh tế thị trường phát triển, đã có những biến đổi nhất định. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chính sách công nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế thị trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phát triển kinh tế |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.T.Xuân |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VN694-95ĐKT |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/02264-65 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 338.9 CHI 1994 | VV-D2/02264 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 338.9 CHI 1994 | VV-D2/02265 | 03/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 03/10/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 338.9 CHI 1994 | VV-D5/15415 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 338.9 CHI 1994 | V-D0/16329 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 2 | 338.9 CHI 1994 | V-D0/18178 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |