Kinh tế học vĩ mô / (Record no. 328986)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01552nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000017876 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184006.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU960025054 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071858 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240432 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061737 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 339 |
Item number | GOR 1994 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 339 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | GOR 1994 |
094 ## - Local Fields | |
a | 65.82/82(71M) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Gordon, Robert J. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kinh tế học vĩ mô / |
Statement of responsibility, etc. | Robert J. Gordon ; Ngd. : Nguyễn Ngọc Bích, Đoàn Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KHKT, |
Date of publication, distribution, etc. | 1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 898 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Định hướng lại việc giảng dạy kinh tế học vĩ mô cho phù hợp với những sự biến đổi lớn và những phát triển lí luận trong những năm 1980 của Mỹ. Những tiến triển đó bao gồm sự xuất hiện của thâm hụt kép và cuộc tranh luận về tầm quan trọng của chúng. Ngoài ra tài liệu còn nhấn mạng sự tăng trưởng kinh tế trong thời gian dài và những tác động của thâm hụt ngân sách và ngoại thương. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế vĩ mô |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Bích, |
Relator term | Người dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn, Thắng, |
Relator term | Người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/02797-98 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 9 | 339 GOR 1994 | VV-D2/02797 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 19 | 339 GOR 1994 | VV-D2/02798 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 11 | 339 GOR 1994 | V-D0/18623 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |