Xác định hiệu quả kinh tế nền sản xuất xã hội, doanh nghiệp và đầu tư / (Record no. 329000)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01383nam a2200409 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000017894 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184006.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU960025080 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502071859 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404240433 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061737 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 338 |
Item number | NG-Q 1995 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 338 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-Q 1995 |
094 ## - Local Fields | |
a | 65.62/64 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Trần Quế |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Xác định hiệu quả kinh tế nền sản xuất xã hội, doanh nghiệp và đầu tư / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Trần Quế |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KHXH, |
Date of publication, distribution, etc. | 1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 175 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những vấn đề chung về hiệu quả kinh tế nền sản xuất xã hội. Phương pháp xác định hiệu quả kinh tế nền sản xuất xã hội. Phương pháp phân tích và dự đoán hiệu quả kinh tế nền sản xuất xã hội. Hiệu quả kinh tế doanh nghiệp. Hiệu quả đầu tư. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Doanh Nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phát triển kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đầu tư |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | L.B.Lâm |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VN690-91ĐKT |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/01901-02 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 338 NG-Q 1995 | VV-D2/01901 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 17 | 338 NG-Q 1995 | VV-D2/01902 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 338 NG-Q 1995 | VV-D5/15413 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 338 NG-Q 1995 | V-D0/16956 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |