MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01302nam a2200373 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000017957 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184007.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101206s1990 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU960025169 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201611151633 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201611151057 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502071859 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201404240433 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201012061738 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
324.2597075 |
Item number |
TON 1990 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
324.2597075 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TON 1990 |
094 ## - Local Fields |
a |
66.61(1)2 |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tổng kết công tác Đảng-Công tác chính trị trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1945-1954 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Quân đội nhân dân, |
Date of publication, distribution, etc. |
1990 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
305 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng kết công tác Đảng-Công tác chính trị qua các giai đoạn của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Rut ra được những bài học quý báu cho việc phát triển công tác Đảng-công tác chính trị. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác Đảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kháng chiến chống Mỹ |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
P.T.Xuân |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
P.T.Xuân |
913 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trịnh Thị Bắc |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
SH |
928 ## - LOCAL FIELDS |
a |
VV-D2/03828 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |