MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01583nam a2200433 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000017961 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802184007.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU960025173 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502071859 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201404240433 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201012061738 |
-- |
VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
CN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
337.1 |
Item number |
SKU 1993 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
337.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
SKU 1993 |
094 ## - Local Fields |
a |
65.5(57) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Skully, Michael T. |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hợp tác tài chính trong các nước Asean : |
Remainder of title |
Những phát triển trong ngân hàng, tài chính và bảo hiểm / |
Statement of responsibility, etc. |
Michael T. Skully ; Ngd. : Nguyễn Công Thành, Nguyễn Sông Thao |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
KHXH, |
Date of publication, distribution, etc. |
1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
460 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những hoạt động liên chính phủ khu vực Asean; Những nỗ lực của tư nhân trong ngoài khu vực;Vai trò của thị trường đôla Châu A; So sánh sự pháat triển tài chính của các nước Asean Châu A; Tương lai của việc hợp tác trong các lĩnh vực ngân hàng, tài chinh và bảo hiểm của các nước Asean. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
ASEAN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo hiểm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hợp tác kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngân hàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài chính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Công Thành, |
Relator term |
Người dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Sông Thao, |
Relator term |
Người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
P.T.Xuân |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
P.T.Xuân |
913 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
SH |
928 1# - LOCAL FIELDS |
a |
VV-D2/02626 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |