Nông nghiệp nông thôn trong sự nghiệp đổi mới hiện nay : (Record no. 329043)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01350nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000017963
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184007.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU960025175
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502071859
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404240433
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061738
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.1
Item number NON 1993
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 338.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NON 1993
094 ## - Local Fields
a 65.9(1)08
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nông nghiệp nông thôn trong sự nghiệp đổi mới hiện nay :
Remainder of title phục vụ lãnh đạo, nghiên cứu và giảng dạy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Học viện chính trị HCM,
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 120 tr.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tài liệu tham khảo, thông tin chuyên đề
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Một số bài nghiên cứu về lĩnh vực nông nghiệp, nông thôn trong sự nghiệp đổi mới ở nước ta hiện nay. Vấn đề nông dân, nông nghiệp có tầm quan trọng đặc biệt trong chiến lược kinh tế xã hội của đảng và nhà nước.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chiến lược kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông thôn
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
913 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/03301
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 19 338.1 NON 1993 VV-D2/03301 24/12/2024 24/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   338.1 NON 1993 VV-D5/15391 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập